请输入您要查询的越南语单词:
单词
欢快
释义
欢快
[huānkuài]
vui; khoan khoái; vui thích; vui thú; vui sướng; vui vẻ。欢乐轻快。
欢快的心情。
khoan khoái trong lòng; vui vẻ trong lòng
欢快的乐曲
bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ
随便看
花项
花须
花饰
花骨朵
花魁
花鸟
花黄
花鼓
花鼓戏
芲
芳
芳名
芳姿
芳年
芳心
芳泽
芳烈
芳菲
芳邻
芳香
芳龄
芴
芷
芸
芸芸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:52:58