请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可以
释义 可以
[kěyǐ]
 1. có thể; có khả năng; có năng lực。表示可能或能够。
 不会的事情,用心去学, 是可以学会的。
 những cái không biết, cố gắng học thì có thể học được。
 这 片麦子已经熟了,可以割了。
 khoảnh lúa mạch này đã chín, có thể gặt được rồi.
 2. cho phép; được phép。表示许可。
 你可以去了。
 anh có thể đi được rồi.
 3. tốt; giỏi; hay。好; 不坏。
 这 篇文章写得还可以。
 bài văn này viết khá tốt.
 4. lợi hại; ghê hồn; cừ khôi; ghê gớm。厉害。
 你这 张嘴真可以。
 mồm mép của anh thật lợi hại.
 天气实在热得可以。
 thời tiết hiện nay nóng ghê hồn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 1:10:41