请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hēng]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 7
Hán Việt: HANH
 1. thuận lợi; hanh thông; tốt đẹp; trôi chảy; trót lọt。顺利。
 亨通
 thuận lợi; suông sẻ.
 2. họ Hanh。姓。
 3. hen-ri。亨利的简称。
Từ ghép:
 亨利 ; 亨通
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 7:51:41