请输入您要查询的越南语单词:
单词
亨
释义
亨
[hēng]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 7
Hán Việt: HANH
1. thuận lợi; hanh thông; tốt đẹp; trôi chảy; trót lọt。顺利。
亨通
thuận lợi; suông sẻ.
2. họ Hanh。姓。
3. hen-ri。亨利的简称。
Từ ghép:
亨利
;
亨通
随便看
女方
女朋友
女权
女流
女王
女生
女皇
女真
女眷
女神
女色
女萝
女贞
女郎
奴
奴仆
奴佛卡因
奴使
奴化
奴婢
奴家
奴役
奴才
奴隶
奴隶主
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 7:51:41