请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不乏
释义 不乏
[bùfá]
 đủ; không thiếu; thiếu gì; nhiều; không hiếm。不缺少;很多。表示有相当数量。
 不乏其人
 người như vậy đâu hiếm; khối người như vậy
 不乏先例
 tiền lệ như vậy thiếu gì
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:15:08