请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 忽而
释义 忽而
[hū'ér]
 bỗng nhiên; đột nhiên; bỗng; thoắt; thình lình; đột ngột; lúc。忽然(大多同时用在意义相对或相近的动词、形容词等前头)。
 忽而说,忽而笑。
 thoắt nói thoắt cười.
 潮上的歌声忽而高,忽而低。
 tiếng hát trên hồ lúc bỗng lúc trầm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 10:28:22