请输入您要查询的越南语单词:
单词
定向
释义
定向
[dìngxiàng]
1. định hướng; xác định phương hướng。测定方向。
定向台(装有特种接收设备,能测定被测电台电波发射方向的无线电台)。
đài định hướng
2. phương hướng nhất định; phương hướng。指有一定方向。
定向招生
phương hướng chiêu sinh
定向爆破
vụ nổ do đặt bom định hướng.
随便看
病菌
病虫害
病象
病逝
病重
病院
病魔
痆
症
症候
症候群
症状
症结
痈
痈疽
痉
痉挛
痊
痊愈
痍
痎
痏
痒
痒痒
痔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 7:20:16