请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嘩、譁)
[huā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: HOẠ
 róc rách; rào rào; soạt (từ tượng thanh)。象声词。
 铁门哗的一声拉上了。
 cửa sắt soạt một tiếng kéo sập lại.
 流水哗 哗地响。
 nước chảy róc rách.
 Ghi chú: 另见huá
Từ ghép:
 哗啦
Từ phồn thể: (嘩)
[huá]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HOA
 huyên náo; ồn ào; ầm ĩ。喧哗;喧闹。
 哗然
 ồn ào; rộ lên
 哗笑
 cười rộ lên
 哗变
 biến loạn bất ngờ.
 寂静无哗
 yên lặng không ồn ào
 Ghi chú: 另见huā
Từ ghép:
 哗变 ; 哗然 ; 哗众取宠
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 18:47:54