请输入您要查询的越南语单词:
单词
亲贵
释义
亲贵
[qīnguì]
hoàng thân quốc thích; hoàng gia; hoàng thất; cận thần (họ hàng thân cận của nhà vua)。帝王的近亲或亲信的人。
随便看
禀奏
禀帖
禀性
禀承
禀报
禀明
禀白
禀赋
禀赴
禁
禁不住
禁不起
禁书
禁令
禁例
禁军
禁制品
禁区
禁受
禁地
禁夜
禁子
禁得住
禁得起
禁忌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:43