请输入您要查询的越南语单词:
单词
不周
释义
不周
[bùzhōu]
không chu đáo; không hoàn hảo; không đầy đủ。不周到;不完备。
考虑不周
suy xét không đến nơi
招待不周
tiếp đãi không chu đáo
随便看
科威特
科威特市
科学
科学共产主义
科学家
科学教育影片
科学社会主义
科学院
科室
科幻
科技
科摩罗
科教
科教片
科教片儿
科普
科班
科甲
科白
科目
科盲
科研
科第
科纳克里
科罗拉多
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:50:10