请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不周
释义 不周
[bùzhōu]
 không chu đáo; không hoàn hảo; không đầy đủ。不周到;不完备。
 考虑不周
 suy xét không đến nơi
 招待不周
 tiếp đãi không chu đáo
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:05:16