请输入您要查询的越南语单词:
单词
以内
释义
以内
[yǐnèi]
trong vòng; nội; trong khoảng。在一定的时间、处所、数量、范围的界限之内。
本年以内
trong năm nay
长城以内
trong vòng Trường Thành
五十人以内
trong vòng 50 người.
随便看
沃
沄
沅
沆
沆瀣
沆瀣一气
沈
沉
沉下脸
沉不住气
沉住气
沉冤
沉冤莫白
沉凝
沉勇
沉吟
沉寂
沉思
沉毅
沉水植物
沉沉
沉没
沉沦
沉浮
沉浸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 1:04:29