请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 历来
释义 历来
[lìlái]
 xưa nay; vốn。从来;一向。
 历来如此。
 vốn là như vậy.
 老校长历来重视思想教育。
 thầy hiệu trưởng xưa nay vẫn coi trọng giáo dục tư tưởng.
 我国人民历来就有勤劳勇敢的优良传统。
 nhân dân ta xưa nay vốn có sẵn truyền thống tốt đẹp cần cù và dũng cảm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 3:24:18