请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bā]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 6
Hán Việt: BÁT
 1. víu; vin; bíu; mắc; treo. 抓住;把着;抓着可依附的东西。
 扒墙头儿
 bíu lên tường
 孩子扒着车窗看风景。
 trẻ con bíu vào cửa tàu xem phong cảnh
 猴子扒着树枝儿采果子吃。
 khỉ vin cành hái quả ăn
 2. đào; cào bới; moi; dỡ. 刨;挖;拆。
 扒土
 bới đất
 扒房
 dỡ nhà
 3. rẽ; gẩy; hất. 拨动。
 扒开草棵
 rẽ bụi cỏ ra
 4. tuột; lột; bóc; cởi。 脱掉;剥。
 扒开衣服
 cởi quần áo
 把鞋袜一扒
 tuột phăng giầy tất
 把兔子皮扒下来
 lột da con thỏ ra
Từ ghép:
 扒车 ; 扒钉 ; 扒开 ; 扒拉
[pá]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: VÁT
 1. gạt; cào。用手或用耙子一类的工具使东西聚拢或散开。
 2. gãi。用手搔;抓;挠。
 扒痒。
 gãi ngứa.
 3. ninh; hầm。一种煨烂的烹调法。
 扒羊肉。
 hầm thịt cừu.
 扒白菜。
 ninh củ cải.
Từ ghép:
 扒糕 ; 扒拉 ; 扒犁 ; 扒搂 ; 扒手
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:45:07