请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通商
释义 通商
[tōngshāng]
 thông thương; buôn bán qua lại; mậu dịch; buôn bán。(国家或地区之间)进行贸易。
 通商口岸
 bến cảng thông thương.
 与世界各国通商
 buôn bán với các nước trên thế giới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:56:20