请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 否则
释义 否则
[fǒuzé]
 bằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ)。连词,是'如果不这样'的意思。
 首先必须把场地清理好,否则无法施工。
 trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 19:41:30