请输入您要查询的越南语单词:
单词
否则
释义
否则
[fǒuzé]
bằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ)。连词,是'如果不这样'的意思。
首先必须把场地清理好,否则无法施工。
trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.
随便看
手锣
手镯
手雷
手面
手风琴
手高手低
手鼓
才
才人
才具
才分
才刚
才力
才华
才名
才子
才子佳人
才学
才干
才思
才情
才智
才望
才气
才略
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 19:41:30