请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (沍)
[hù]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 6
Hán Việt: HỘ
 1. đông lạnh; lạnh。冻。
 冱寒
 lạnh; đông lạnh
 2. tắc; tắc nghẽn。闭塞。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:51:11