请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中将
释义 中将
[zhōngjiàng]
 trung tướng (quân hàm, thấp hơn thượng tướng nhưng cao hơn thiếu tướng)。军衔,低于上将,高于少将。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:22