请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可是
释义 可是
[kěshì]
 1. nhưng; thế nhưng; nhưng mà (Liên từ biểu thị sự chuyển tiếp, phía trước thường có thêm từ"虽然" biểu thị sự nhượng bô)̣。连词, 表示转折,前面常常有'虽然'之类表示让步的连词呼应。
 大家虽然很累,可是都很愉快。
 mọi người mặc dù rất mệt nhưng rất vui vẻ.
 2. thực là; đúng là; thật là。真是; 实在是。
 她 家媳妇那 个贤惠,可是百 里 桃一。
 cô con dâu đó là một người hiền thục, thật là hiếm có.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:50:44