请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开释
释义 开释
[kāishì]
 phóng thích; thả ( những người bị giam giữ, những người bị mất tự do)。释放(被拘禁的人)。
 开释出獄。
 phóng thích tù nhân.
 无罪开释。
 không tội, phải thả ra.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:15:25