请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 参赛
释义 参赛
[cānsài]
 dự thi; dự thí; tham gia thi đấu。参加比赛。
 参赛作品。
 tác phẩm dự thi
 参赛选手。
 tuyển thủ dự thí; vận động viên thi đấu
 取消参赛资格。
 mất quyền thi đấu; huỷ bỏ tư cách dự thi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:09:45