请输入您要查询的越南语单词:
单词
参赛
释义
参赛
[cānsài]
dự thi; dự thí; tham gia thi đấu。参加比赛。
参赛作品。
tác phẩm dự thi
参赛选手。
tuyển thủ dự thí; vận động viên thi đấu
取消参赛资格。
mất quyền thi đấu; huỷ bỏ tư cách dự thi
随便看
遗患
遗愿
遗憾
遗教
遗族
遗毒
遗民
遗漏
遗照
遗物
遗留
遗矢
遗祸
遗稿
遗篇
遗精
遗缺
遗老
遗腹子
遗臭万年
遗言
遗训
遗诏
遗迹
遗闻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:09:45