请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 参错
释义 参错
[cēncuò]
 1. so le; đan xen。参差交错。
 阡陌纵横参错
 đồng ruộng bờ ngang bờ dọc đan xen; bờ ruộng ngang dọc đan xen.
 2. sót lỗi; sai lầm sót lại。错误脱漏。
 传注参错
 truyện chú giải sót lỗi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:09:38