请输入您要查询的越南语单词:
单词
参错
释义
参错
[cēncuò]
1. so le; đan xen。参差交错。
阡陌纵横参错
đồng ruộng bờ ngang bờ dọc đan xen; bờ ruộng ngang dọc đan xen.
2. sót lỗi; sai lầm sót lại。错误脱漏。
传注参错
truyện chú giải sót lỗi
随便看
叫驴
叫骂
叫魂
叫鸡
召
召唤
召开
召见
召集
叭
叮
叮叮
叮咚
叮咛
叮咬
叮嘱
叮当
叮问
可
可丁可卯
可不
可人
可以
可体
可作
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:09:38