请输入您要查询的越南语单词:
单词
不宜
释义
不宜
[bùyí]
không thích hợp; không hợp; không vừa sức; không nên。不适宜。
这块地不宜种植水稻
mảnh đất này không hợp trồng lúa nước
解决思想问题要耐心细致,不宜操之过急。
giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội
随便看
圣庙
圣手
圣旨
圣明
圣母
圣水
圣洁
圣皮埃尔
圣皮埃尔岛和密克隆岛
圣经
圣经贤传
圣药
圣萨尔瓦多
圣诞
圣诞岛
圣诞树
圣诞老人
圣诞节
圣谕
圣贤
圣赫勒拿岛
圣路易斯
圣餐
圣马力诺
在
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 16:31:57