请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不宜
释义 不宜
[bùyí]
 không thích hợp; không hợp; không vừa sức; không nên。不适宜。
 这块地不宜种植水稻
 mảnh đất này không hợp trồng lúa nước
 解决思想问题要耐心细致,不宜操之过急。
 giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 16:31:57