请输入您要查询的越南语单词:
单词
不必
释义
不必
[bùbiÌ]
副
không cần; khỏi; khỏi phải; không đáng。 表示事理上或情理上不需要。
不必去得太早。
không cần phải đi sớm quá
慢慢商议,不必着急。
từ từ bàn bạc, đừng có nóng vội
为这点小事苦恼,我以为大可不必。
khổ tâm khổ trí vì chuyện nhỏ nhặt này, tôi cho là không đáng tí nào
随便看
插嘴
插图
插头
插孔
插定
插屏
插座
插戴
插手
插曲
插条
插枝
插架
插犋
插班
插画
插科打诨
插秧
插翅难飞
插脚
插花
插言
插话
插足
插身
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 7:39:19