请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不惑
释义 不惑
[bùhuò]
 bất hoặc; bốn mươi tuổi; chững chạc; sáng suốt; biết suy xét; người tứ tuần. (Luận ngữ - Vi chính - có câu: 'tứ thập nhi bất hoặc': người tuổi 40 có thể biết rõ đúng sai nên không bị lầm lạc. Về sau dùng chữ'不惑'để chỉ người tứ tuần) 。《论语·为政》:'四十而不惑。'指人到了四十岁,能明辨是非而不受迷惑。后来用'不惑'指人四十岁。
 年届不惑
 tuổi đã 40; đã đến tuổi bất hoặc
 不惑之年
 tuổi bất hoặc; tuổi tứ tuần; tuổi không còn bị lầm lạc nữa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:41:34