| | | |
| [huíxuán] |
| | 1. bay vòng; bay liệng; lượn vòng; bay lượn; vòng đi vòng lại。盘旋;绕来绕去地活动。 |
| | 飞机在上空回旋着。 |
| máy bay đang bay liệng trên không. |
| | 回旋的地区很大。 |
| khu vực bay lượn rất rộng. |
| | 2. có thể bàn bạc; có thể thương lượng; xoay xở。可进退;可商量。 |
| | 留点儿回旋的余地,别把话说死了。 |
| hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá. |