请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回旋
释义 回旋
[huíxuán]
 1. bay vòng; bay liệng; lượn vòng; bay lượn; vòng đi vòng lại。盘旋;绕来绕去地活动。
 飞机在上空回旋着。
 máy bay đang bay liệng trên không.
 回旋的地区很大。
 khu vực bay lượn rất rộng.
 2. có thể bàn bạc; có thể thương lượng; xoay xở。可进退;可商量。
 留点儿回旋的余地,别把话说死了。
 hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:41:37