请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回潮
释义 回潮
[huícháo]
 1. ẩm lại; ướt lại (sau khi đã phơi khô)。已经晒干或烤干的东西又变湿。
 连下几天雨,晒好的粮食又回潮了。
 mưa liên tiếp mấy ngày, lương thực phơi khô đã bị ướt lại rồi.
 2. trở lại; phục hồi (đồ cũ, thói quen...)。比喻已经消失了的旧事物、旧习惯、旧思想等重新出现。
 近几年,一些地方的迷信活动又回潮了。
 mấy năm nay, hoạt động mê tín đã trở lại ở một số nơi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 12:04:08