释义 |
回潮 | | | | | [huícháo] | | | 1. ẩm lại; ướt lại (sau khi đã phơi khô)。已经晒干或烤干的东西又变湿。 | | | 连下几天雨,晒好的粮食又回潮了。 | | mưa liên tiếp mấy ngày, lương thực phơi khô đã bị ướt lại rồi. | | | 2. trở lại; phục hồi (đồ cũ, thói quen...)。比喻已经消失了的旧事物、旧习惯、旧思想等重新出现。 | | | 近几年,一些地方的迷信活动又回潮了。 | | mấy năm nay, hoạt động mê tín đã trở lại ở một số nơi. |
|