| | | |
| [fǎnfù] |
| | 1. nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác。一遍又一遍;多次重复。 |
| | 反复思考 |
| suy đi nghĩ lại |
| | 反复实践 |
| thực tiễn lặp đi lặp lại |
| | 2. lật lọng; thất thường; tráo trở; hay thay đổi。颠过来倒过去;翻悔。 |
| | 反复无常 |
| thay đổi thất thường |
| | 说一是一,说二是二,决不反复。 |
| nói một là một, hai là hai, quyết không thay đổi. |
| | 3. lặp đi lặp lại; trùng lặp。重复的情况。 |
| | 斗争往往会有反复。 |
| đấu tranh luôn luôn có sự lặp đi lặp lại. |