请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 反复
释义 反复
[fǎnfù]
 1. nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác。一遍又一遍;多次重复。
 反复思考
 suy đi nghĩ lại
 反复实践
 thực tiễn lặp đi lặp lại
 2. lật lọng; thất thường; tráo trở; hay thay đổi。颠过来倒过去;翻悔。
 反复无常
 thay đổi thất thường
 说一是一,说二是二,决不反复。
 nói một là một, hai là hai, quyết không thay đổi.
 3. lặp đi lặp lại; trùng lặp。重复的情况。
 斗争往往会有反复。
 đấu tranh luôn luôn có sự lặp đi lặp lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:29:38