请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 反对
释义 反对
[fǎnduì]
 phản đối; không tán thành; không đồng ý。不赞成;不同意。
 反对侵略
 phản đối xâm lược
 反对平均主义
 phản đối chủ nghĩa bình quân.
 有反对的意见没有?
 có ý kiến phản đối không?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:25:34