请输入您要查询的越南语单词:
单词
反对
释义
反对
[fǎnduì]
phản đối; không tán thành; không đồng ý。不赞成;不同意。
反对侵略
phản đối xâm lược
反对平均主义
phản đối chủ nghĩa bình quân.
有反对的意见没有?
có ý kiến phản đối không?
随便看
赌徒
赌本
赌桌
赌棍
赌气
赌注
赌窝
赌窟
赌资
赌钱
赌风
赌鬼
赍
赎
赎买
赎命
赎回
赎当
赎罪
赎身
赎金
赏
赏光
赏号
赏封
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:25:34