请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 反革命
释义 反革命
[fǎngémìng]
 1. phản cách mạng。与革命政权对立,进行破坏活动,企图推翻革命政权的。
 反革命活动
 hoạt động phản cách mạng
 反革命言论
 ngôn luận phản cách mạng
 2. phần tử phản cách mạng; bọn phản cách mạng。反革命分子。
 镇压反革命
 đàn áp phần tử phản cách mạng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 5:59:25