请输入您要查询的越南语单词:
单词
反革命
释义
反革命
[fǎngémìng]
1. phản cách mạng。与革命政权对立,进行破坏活动,企图推翻革命政权的。
反革命活动
hoạt động phản cách mạng
反革命言论
ngôn luận phản cách mạng
2. phần tử phản cách mạng; bọn phản cách mạng。反革命分子。
镇压反革命
đàn áp phần tử phản cách mạng
随便看
保护色
保护鸟
保持
保暖
保有
保本
保残守缺
保温
保温瓶
保状
保甲
保留
保留剧目
保票
保税
保管
保管员
保结
保育
保育员
保育院
保胎
保膘
保苗
保荐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/5 9:58:19