请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (這)
[zhè]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 11
Hán Việt: GIÁ
 1.
 a. đây; này。指示代词,指示比较近的人或事物。
 b. này, cái này (dùng trước lượng từ, số từ hoặc danh từ.)。后面跟量词或数词加量词,或直接跟名词。
 这本杂志。
 cuốn tạp chí này.
 这几匹马
 mấy con ngựa này
 这孩子
 em bé này
 这地方
 nơi này; nơi đây
 这时候
 lúc này
 c. cái này (dùng một mình)。单用。
 这叫什么?
 cái này gọi là gì?
 这是我们厂的新产品。
 ấy là sản phẩm mới của xưởng chúng tôi.
 注意:在口语里,'这'单用或者后面直接跟名词时,说zhè;'这'后面跟量词或数词加量词时,常常说zhèi。 以下〖这程子〗、〖这个〗、〖这会儿〗、〖这些〗、〖这样〗各条在口语里都常常说zhèi。
 2. lúc này; bây giờ。这时候。
 他这才知道运动的好处。
 bây giờ anh ấy mới biết lợi ích của sự vận động.
 我这就走。
 bây giờ tôi đi ngay.
Từ ghép:
 这程子 ; 这个 ; 这会儿 ; 这里 ; 这么 ; 这么点儿 ; 这么些 ; 这么样 ; 这么着 ; 这儿 ; 这山望着那山高 ; 这些 ; 这样
Từ phồn thể: (這)
[zhèi]
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: GIÁ
 (âm khẩu ngữ của '这')。'这'(zhè)的口语音。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:34:22