请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 伴随
释义 伴随
[bànsuí]
 đi đôi với; theo; kèm theo; đi kèm; cùng với. 同在一起作伴; 随同;跟随;跟着。
 伴随经济的繁荣,必将出现对科学文化的强烈需求。
 đi đôi với sự phồn vinh của nền kinh tế, tất sẽ xuất hiện nhu cầu mạnh mẽ về văn hoá khoa học
 伴随着生产的大发展,必将出现一个文化高潮。
 cùng với sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất, tất nhiên phải xuất hiện cao trào văn hoá
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 13:18:30