请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 笃实
释义 笃实
[dǔshí]
 1. thật thà; ngay thẳng; chân thành。忠诚老实。
 笃实敦厚
 thật thà ngay thẳng
 2. thiết thực; vững vàng; chắc chắn。实在。
 学问笃实
 học vấn thiết thực
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 1:25:55