请输入您要查询的越南语单词:
单词
笃实
释义
笃实
[dǔshí]
1. thật thà; ngay thẳng; chân thành。忠诚老实。
笃实敦厚
thật thà ngay thẳng
2. thiết thực; vững vàng; chắc chắn。实在。
学问笃实
học vấn thiết thực
随便看
静电感应
静电计
静穆
静脉
静脉曲张
海滩
海潮
海熊
海燕
海狗
海狮
海猪
海獭
海王星
海瑞
海疆
海盆
海盐
海盗
海碗
海禁
海程
海米
海绵
海苔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 1:25:55