请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 战报
释义 战报
[zhànbào]
 chiến báo; bản tin chiến sự (trong chiến tranh báo cáo tình hình chiến tranh do Bộ tư lệnh hoặc những cơ quan có liên quan phát biểu.)。战时由司令部或其他有关方面发表的关于战争情况的报道。也用于比喻。
 工地战报
 báo cáo tình hình công trường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 20:35:14