请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定额
释义 定额
[dìng'é]
 1. hạn ngạch; định mức。规定数额。
 定额管理
 quản lý định mức
 定额供应
 hạn ngạch cung ứng
 2. số định mức; số hạn ngạch。规定的数量。
 提前完成生产定额
 hoàn thành mức sản xuất trước thời hạn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 21:12:27