请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bàng]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 15
Hán Việt: BẢNG
 1. bảng (đơn vị đo trọng lượng của Anh, Mỹ. Một bảng bằng 0,9072 cân)。英美制重量单位。一磅合0,9072市斤。(英pound)。
 2. cân bàn; bàn cân. 磅秤。秤的一种。
 搁在磅 上称一称。
 đặt lên bàn cân để cân
 3. cân。用磅秤称轻重。
 磅 体重
 cân trọng lượng cơ thể
 Ghi chú: Còn đọc là: páng
Từ ghép:
 磅秤 ; 磅刷
[páng]
Bộ: 石(Thạch)
Hán Việt: BÀNG
 hào hùng; tràn đầy; dồi dào。磅礴。
Từ ghép:
 磅礴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:45:44