释义 |
磅 | | | | | [bàng] | | Bộ: 石 - Thạch | | Số nét: 15 | | Hán Việt: BẢNG | | | 1. bảng (đơn vị đo trọng lượng của Anh, Mỹ. Một bảng bằng 0,9072 cân)。英美制重量单位。一磅合0,9072市斤。(英pound)。 | | | 2. cân bàn; bàn cân. 磅秤。秤的一种。 | | | 搁在磅 上称一称。 | | đặt lên bàn cân để cân | | | 3. cân。用磅秤称轻重。 | | | 磅 体重 | | cân trọng lượng cơ thể | | | Ghi chú: Còn đọc là: páng | | Từ ghép: | | | 磅秤 ; 磅刷 | | [páng] | | Bộ: 石(Thạch) | | Hán Việt: BÀNG | | | hào hùng; tràn đầy; dồi dào。磅礴。 | | Từ ghép: | | | 磅礴 |
|