请输入您要查询的越南语单词:
单词
拜金主义
释义
拜金主义
[bàijīnzhǔyì]
chủ trương tôn thờ đồng tiền; sự tôn thờ đồng tiền; bệnh ham làm giàu; quan niệm duy vật lý tài; chủ nghĩa sùng vàng。一种主张金钱可主宰一切的思想潮流。
随便看
蒱
蒲
蒲公英
蒲剑
蒲剧
蒲包
蒲团
蒲墩儿
蒲扇
蒲柳
蒲桃
蒲棒
蒲绒
蒲节
蒲草
蒲葵
蒳
蒴
蒴果
蒸
蒸发
蒸气
蒸气田
蒸汽
蒸汽机
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:46:14