请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拜金主义
释义 拜金主义
[bàijīnzhǔyì]
 chủ trương tôn thờ đồng tiền; sự tôn thờ đồng tiền; bệnh ham làm giàu; quan niệm duy vật lý tài; chủ nghĩa sùng vàng。一种主张金钱可主宰一切的思想潮流。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 0:29:03