请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无乃
释义 无乃
[wúnǎi]
 phải chăng (phó từ dùng trong câu phản vấn, gần giống 岂不是 nhưng khẩu khí khá hoà hoãn)。 副词,用于反问句中,表示不以为然的意思,跟'岂不是'相近,但口气比较和缓。
 无乃不可乎?
 phải chăng không thể được?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:34:26