请输入您要查询的越南语单词:
单词
无乃
释义
无乃
[wúnǎi]
phải chăng (phó từ dùng trong câu phản vấn, gần giống 岂不是 nhưng khẩu khí khá hoà hoãn)。 副词,用于反问句中,表示不以为然的意思,跟'岂不是'相近,但口气比较和缓。
无乃不可乎?
phải chăng không thể được?
随便看
潮汛
潮流
潮润
潮涨潮落
潮湿
潮白
潮红
潮脑
潮解
潰
潲
潲水
潴
潴留
潵
潷
潸
潸潸
潸然
潺
潺湲
潺潺
潼
潽
潾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:34:26