请输入您要查询的越南语单词:
单词
无乃
释义
无乃
[wúnǎi]
phải chăng (phó từ dùng trong câu phản vấn, gần giống 岂不是 nhưng khẩu khí khá hoà hoãn)。 副词,用于反问句中,表示不以为然的意思,跟'岂不是'相近,但口气比较和缓。
无乃不可乎?
phải chăng không thể được?
随便看
贾人
贾宪三角
贾祸
贿
贿买
贿赂
贿赂公行
贿选
贿通
赀
赁
赂
赃
赃官
赃款
赃物
菊苣
菋
菌
菌丝
菌子
菌肥
菌落
菏
菑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:02:45