请输入您要查询的越南语单词:
单词
初出茅庐
释义
初出茅庐
[chūchūmáolú]
mới ra đời; non nớt; chim non mỏ trắ́ng; lính mới tò te; ma mới; ra ràng (mới đảm nhận công việc, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm)。比喻刚到工作岗位上来的新手缺乏经验。
随便看
赶赴
赶趁
赶超
赶趟儿
赶跑
赶路
赶车
赶锥
赶集
赶鸭子上架
起
起义
起事
起伏
起先
起初
起劲
起吊
起名儿
起哄
起因
起圈
起场
起夜
起头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 17:38:57