请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 利索
释义 利索
[lì·suo]
 lưu loát; nhanh nhẹn; hoạt bát; gọn gàng; chỉnh tề。利落。
 手脚利索。
 tay chân nhanh nhẹn.
 把屋子收拾利索了。
 dọn dẹp phòng cho gọn gàng sạch sẽ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 15:28:47