请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当今
释义 当今
[dāngjīn]
 1. hiện nay; hiện thời; trước mắt。如今;现时;目前。
 当今世界。
 thế giới hiện nay; thế giới ngày nay
 当今最新技术
 kỹ thuật mới nhất hiện nay.
 2. đương kim hoàng thượng; đương kim hoàng đế。封建时代称在位的皇帝。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 11:42:58