请输入您要查询的越南语单词:
单词
无度
释义
无度
[wúdù]
không chừng mực; vô độ; quá đáng; thái quá; quá chừng (không có kiềm chế, giới hạn)。没有节制。
挥霍无度。
vung phí không chừng mực;ăn tiêu phè phỡn.
随便看
线电压
线索
线绳
线胀系数
线脚
线膨胀
线衣
线装
线规
线路
线轴儿
线速度
线香
线麻
绀
绀青
绁
绂
练
练习
练兵
练功
练手
练武
练笔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:36:13