请输入您要查询的越南语单词:
单词
无度
释义
无度
[wúdù]
không chừng mực; vô độ; quá đáng; thái quá; quá chừng (không có kiềm chế, giới hạn)。没有节制。
挥霍无度。
vung phí không chừng mực;ăn tiêu phè phỡn.
随便看
失职
失脚
失色
失节
失落
失血
失言
失计
失记
失误
失调
搅乱
搅动
搅和
搅哄
搅局
搅扰
搅拌
搅拌机
搅浑
搅混
搅缠
搅闹
搆
搆陷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 20:32:05