释义 |
当时 | | | | | [dāngshí] | | | lúc đó; khi đó; đương thời。指过去发生某件事情的时候。 | | | 当时不清楚,事后才知道。 | | lúc đó không rõ, sau này mới biết. | | | 他这篇文章是1936年写成的,当时并没有发表。 | | bài viết này ông ấy viết xong vào năm 1936, nhưng lúc đó chưa công bố. | | [dàngshí] | | | lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy。就在那个时刻;马上;立刻。 | | | 他一听到这个消息,当时就跑来了。 | | vừa nghe tin này, anh ấy liền chạy tới ngay. |
|