请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当时
释义 当时
[dāngshí]
 lúc đó; khi đó; đương thời。指过去发生某件事情的时候。
 当时不清楚,事后才知道。
 lúc đó không rõ, sau này mới biết.
 他这篇文章是1936年写成的,当时并没有发表。
 bài viết này ông ấy viết xong vào năm 1936, nhưng lúc đó chưa công bố.
[dàngshí]
 lập tức; liền; ngay lúc đó; ngay lúc ấy。就在那个时刻;马上;立刻。
 他一听到这个消息,当时就跑来了。
 vừa nghe tin này, anh ấy liền chạy tới ngay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 4:43:43