请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yǎn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: DIỄN
 1. diễn biến; biến hoá; thay đổi。演变;演化。
 演进
 diễn giảng
 2. phát huy; phát triển。发挥。
 演说
 diễn thuyết
 演绎
 diễn dịch
 3. theo thể thức nhất định (học tập, tính toán)。依照程式(练习或计算)。
 演算
 tính theo công thức
 演武
 diễn võ
 演兵场
 bãi thao luyện quân ngũ
 4. biểu diễn。当众表演技艺。
 表演
 biểu diễn
 演奏
 diễn tấu
 她演过白毛女。
 cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao Nữ
Từ ghép:
 演变 ; 演唱 ; 演出 ; 演化 ; 演技 ; 演讲 ; 演进 ; 演庆 ; 演示 ; 演说 ; 演算 ; 演武 ; 演习 ; 演戏 ; 演义 ; 演绎 ; 演员 ; 演州 ; 演奏
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:14:21