请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (灕)
[lí]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 14
Hán Việt: LI
 1. nhễ nhại; đầm đìa。淋漓:形容湿淋淋往下滴。
 大汗漓。
 mồ hôi nhễ nhại.
 墨迹漓。
 vết mực loang lỗ.
 鲜血漓。
 máu me đầm đìa.
 2. vui tràn trề。淋漓:形容畅快。
 痛快漓。
 vui vẻ tràn trề.
 漓尽致。
 vui không hết.
 3. Ly Giang (tên một con sông ở tỉnh QuảngTây Trung Quốc)。漓江,水名,在中国广西。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:16:37