释义 |
漓 | | | | | Từ phồn thể: (灕) | | [lí] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 14 | | Hán Việt: LI | | | 1. nhễ nhại; đầm đìa。淋漓:形容湿淋淋往下滴。 | | | 大汗漓。 | | mồ hôi nhễ nhại. | | | 墨迹漓。 | | vết mực loang lỗ. | | | 鲜血漓。 | | máu me đầm đìa. | | | 2. vui tràn trề。淋漓:形容畅快。 | | | 痛快漓。 | | vui vẻ tràn trề. | | | 漓尽致。 | | vui không hết. | | | 3. Ly Giang (tên một con sông ở tỉnh QuảngTây Trung Quốc)。漓江,水名,在中国广西。 |
|