请输入您要查询的越南语单词:
单词
遮挡
释义
遮挡
[zhēdǎng]
1. che; ngăn che。遮蔽拦挡。
遮挡寒风
che gió lạnh
窗户用布帘遮挡起来。
cửa sổ dùng rèm che lại.
2. vật che chắn; vật ngăn che。可以遮蔽拦挡的东西。
草原上没有什么遮挡。
trên đồng cỏ không có gì che chắn cả.
随便看
臾
臿
舀
舀子
舁
舂
舃
舄
舄卤
舅
舅妈
舅嫂
舅子
舅母
舅父
舅舅
舆
舆图
舆情
舆论
舋
舌
舌下神经
舌下腺
舌剑唇枪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:01