请输入您要查询的越南语单词:
单词
玩赏
释义
玩赏
[wánshǎng]
xem; ngắm nghía; thưởng thức; ngắm。欣赏。
玩赏雪景。
ngắm cảnh tuyết.
园中有很多可供玩赏的花木。
trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.
随便看
頞
頠
頫
顇
顑
顖
顗
顜
顠
顣
顣頞
顦
页
页岩
页心
页码
顶
顶事
顶凶
顶刮刮
顶名
顶命
顶嘴
顶多
顶天立地
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:41:54