请输入您要查询的越南语单词:
单词
飞涨
释义
飞涨
[fēizhǎng]
tăng cao; tăng vọt; tăng vùn vụt; lên nhanh。(物价、水势等)很快地往上涨。
物价飞涨
giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
连日暴雨,河水飞涨。
mưa liên tiếp mấy ngày, nước sông lên nhanh.
随便看
合成洗衣粉
合成纤维
合成词
合扇
合抱
合拍
合拢
合掌
合数
合时
合格
合欢
合法
合法性
合流
合演
合照
合理
合理化
合璧
合用
合眼
合着
合算
合约
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 9:43:10