请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 此地无银三百两
释义 此地无银三百两
[cǐdìwúyínsānbǎiliǎng]
 giấu đầu lòi đuôi; lạy ông tôi ở bụi này; ở đây không có ba trăm lạng bạc. (Trong dân gian có câu chuyện: Có người đem bạc đi giấu. Sợ lộ, sau khi chôn xong, anh ta bèn cắm cái bảng ở trên và ghi: "Ở đây không có ba trăm lạng bạc". Anh hàng xóm tên là Lý Tứ thấy tấm bảng này, bèn đào lấy số bạc đó rồi viết lên mặt kia của tấm bảng: "Lý Tứ nhà đối diện không hề ăn trộm" )。民间故事说,有人把银子埋在地里,上面写了个'此地无银三百两'的字牌;邻居李四看到字牌, 挖出银子,在字牌的另一面写上'对门李四未曾偷'。比喻打出的幌子正好暴露了所要掩饰的内容。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 2:57:32