请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kuí]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: QUÝ, QUỸ
 1. suy đoán; suy xét; đánh giá。推测揣度。
 揆其本意。
 suy đoán ý chính của nó.
 揆情度理。
 suy xét tình lý.
 2. mẫu mực; đạo lý。准测;道理。
 古今同揆。
 xưa và nay cùng chung một đạo lý.
 3. quản lý; nắm giữ。管理;掌管。
 总揆百事。
 quản lý trăm việc.
 4. tể tướng; quan tể tướng。指宰相,后来指相当于宰相的官。
 首揆。
 tể tướng.
 阁揆(内阁的首席长官)。
 quan tể tướng.
Từ ghép:
 揆度 ; 揆情度理
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:52:18