请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 终年
释义 终年
[zhōngnián]
 1. suốt năm; quanh năm; cả năm。全年;一年到头。
 终年积雪的高山
 núi cao tuyết phủ quanh năm
 2. tuổi lúc chết; hưởng dương; hưởng thọ。指人去世时的年龄。
 终年八十岁。
 hưởng thọ 80 tuổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:52:56