请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (猂)
[hàn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: HÃN
 1. dũng mãnh; gan dạ; dũng cảm; can đảm。勇猛。
 强悍
 dũng mãnh
 一员悍将
 viên tướng dũng mãnh
 2. hung hãn; dữ dằn; man rợ。凶狠;蛮横。
 凶悍
 hung hãn
Từ ghép:
 悍然 ; 悍勇
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 4:05:53